Có 2 kết quả:
吗哪 mǎ nǎ ㄇㄚˇ ㄋㄚˇ • 嗎哪 mǎ nǎ ㄇㄚˇ ㄋㄚˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
manna (Israelite food)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
manna (Israelite food)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0