Có 2 kết quả:

吗哪 mǎ nǎ ㄇㄚˇ ㄋㄚˇ嗎哪 mǎ nǎ ㄇㄚˇ ㄋㄚˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

manna (Israelite food)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

manna (Israelite food)

Bình luận 0